按察使 [Án Sát Sử]
按察 [Án Sát]
あぜち
あんさつし – 按察使

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

quan sát viên du hành

Hán tự

Án giữ; xem xét; điều tra
Sát đoán; phán đoán
使
Sử sử dụng; sứ giả