• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thức
  • Âm On: ショク シキ
  • Âm Kun: ぬぐ.う; ふ.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 2421
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拭 là chữ hình thanh: bộ 手 (tay, gợi ý) và thanh phù 式 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lau chùi, quét dọn”. Về sau dùng để chỉ các hành động làm sạch.