拭き掃除 [Thức Tảo Trừ]
ふき掃除 [Tảo Trừ]
ふきそうじ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

dọn dẹp; lau chùi

Hán tự

Thức lau; chùi
Tảo quét; chải
Trừ loại bỏ; trừ

Từ liên quan đến 拭き掃除