払拭 [Chàng Thức]
払しょく [Chàng]
ふっしょく
ふっしき – 払拭
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xóa bỏ; quét sạch

Hán tự

Chàng trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý
Thức lau; chùi

Từ liên quan đến 払拭