尻拭い
[Khào Thức]
尻ぬぐい [Khào]
尻ぬぐい [Khào]
しりぬぐい
Danh từ chung
dọn dẹp hậu quả
JP: もう君の尻拭いはごめんだ。
VI: Tôi không muốn dọn dẹp hậu quả cho bạn nữa.
Danh từ chung
📝 nghĩa đen
lau chùi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
尻拭いは自分でします。
Tôi sẽ tự giải quyết hậu quả.
尻拭いはもううんざりだよ。
Tôi chán ngấy việc phải dọn dẹp hậu quả rồi.
この尻拭いには相当時間がかかるぞ。
Việc dọn dẹp hậu quả này sẽ mất khá nhiều thời gian.