Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鼻拭き
[Tị Thức]
はなふき
🔊
Danh từ chung
khăn tay
Hán tự
鼻
Tị
mũi; mõm
拭
Thức
lau; chùi
Từ liên quan đến 鼻拭き
ハンカチ
khăn tay
ハンカチーフ
khăn tay
ハンケチ
khăn tay
ハンケチーフ
khăn tay
手巾
しゅきん
khăn tay
手拭
てぬぐい
khăn (tay)
汗ふき
あせふき
khăn lau mồ hôi
汗拭
あせふき
khăn lau mồ hôi
汗拭き
あせふき
khăn lau mồ hôi
Xem thêm