乾拭き [Can Thức]
から拭き [Thức]
乾拭 [Can Thức]
からぶき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lau bằng vải khô

Hán tự

Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế
Thức lau; chùi