口を拭う [Khẩu Thức]
くちをぬぐう

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “u”

⚠️Thành ngữ

📝 từ việc lau miệng và giả vờ vô tội sau khi lén ăn

giả vờ vô tội; giả vờ không biết

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “u”

lau miệng

Hán tự

Khẩu miệng
Thức lau; chùi