• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phụ Phu
  • Âm On:
  • Âm Kun: は.る; うつ; な.でる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拊 là chữ hội ý: kết hợp bộ 扌 (tay) và bộ 付 (giao phó). Nghĩa gốc: “vỗ, đập nhẹ”. Về sau dùng để chỉ hành động vỗ nhẹ hoặc đập nhẹ bằng tay.