• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giang
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あ.げる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

扛 là chữ hình thanh: bộ 扌 (thủ, gợi ý về tay) và chữ 工 (công, thanh phù). Nghĩa gốc: “vác, khiêng”. Về sau dùng để chỉ hành động vác, khiêng vật nặng.