• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phi
  • Âm On:
  • Âm Kun: とびら
  • Bộ Thủ: 戶 (Hộ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1866
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

扉 là chữ hình thanh: bộ 戸 (cửa, gợi ý nghĩa) và phần 非 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cánh cửa”. Về sau dùng để chỉ cửa ra vào, cửa chính.