小開扉 [Tiểu Khai Phi]
小開ひ [Tiểu Khai]
しょうかいひ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

mở cửa trong chốc lát (đặc biệt trên tàu, khi có người bị kẹt chân, v.v.)

Hán tự

Tiểu nhỏ
Khai mở; mở ra
Phi cửa trước; trang tiêu đề; trang đầu