Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
扉絵
[Phi Hội]
とびらえ
🔊
Danh từ chung
trang đầu
Hán tự
扉
Phi
cửa trước; trang tiêu đề; trang đầu
絵
Hội
tranh; vẽ; bức họa