• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ác Ô
  • Âm On: アク
  • Âm Kun: わる.い; あ.し; にく.い; ああ; いずくに; いずくんぞ; にく.む
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

惡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 亚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xấu xa, ác độc”. Về sau dùng để chỉ sự xấu xa, không tốt.