• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mang
  • Âm On: ボウ モウ
  • Âm Kun: はっきり.しない
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

庬 là chữ hội ý: gồm bộ 广 (mái nhà) và bộ 亡 (mất), gợi ý về việc bảo vệ khỏi mất mát. Nghĩa gốc: “bảo vệ khỏi mất mát”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.