• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chí Trĩ
  • Âm On:
  • Âm Kun: たくわ.える
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

庤 là chữ hội ý: gồm bộ 广 (mái nhà) và bộ 至 (đến), gợi ý về việc đến nhà. Nghĩa gốc: “đến nhà”. Về sau dùng để chỉ sự đến, tới.