• Hán Tự:
  • Hán Việt: Siêm Siểm Xiêm Diềm Rèm Thiềm
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: とばり; ほろ; たちき.れる
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 16

Giải thích:

幨 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và bộ 詹 (chiêm), gợi ý về việc che đậy chiêm. Nghĩa gốc: “che đậy chiêm”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.