• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiên
  • Âm On: マン ハン バン ホン
  • Âm Kun: はた
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 1948
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: は; わた
Hiển thị cách viết

Giải thích:

幡 là chữ hình thanh: bộ 巾 (cân, vải) chỉ ý, và phần 番 (phiên) chỉ âm. Nghĩa gốc: “cờ, biểu ngữ”. Về sau dùng để chỉ vật treo để biểu thị.