Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
八幡知らず
[Bát Phiên Tri]
やわたしらず
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
mê cung
🔗 藪知らず
Hán tự
八
Bát
tám; bộ tám (số 12)
幡
Phiên
cờ
知
Tri
biết; trí tuệ