• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiểm Kẽm
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: けわ.しい
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嶮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 僉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi hiểm trở”. Về sau dùng để chỉ sự nguy hiểm, khó khăn.