• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đạo
  • Âm On: ドウ
  • Âm Kun: みちび.く
  • Bộ Thủ: 寸 (Thốn)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 354
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: みち
Hiển thị cách viết

Giải thích:

導 là chữ hình thanh: bộ 寸 (tay, gợi ý) và chữ 道 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dẫn dắt, chỉ đường”. Về sau chỉ sự hướng dẫn, chỉ đạo.