導火線 [Đạo Hỏa Tuyến]
どうかせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

ngòi nổ

JP: 導火どうかせんはすぐがついた。

VI: Dây dẫn lửa đã bốc cháy ngay lập tức.

Hán tự

Đạo hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường
Hỏa lửa
Tuyến đường; tuyến