1. Thông tin cơ bản
- Từ: 半導体(はんどうたい)
- Cách đọc: はんどうたい
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ khoa học/kỹ thuật)
- Nghĩa khái quát: chất bán dẫn; ngành/chíp bán dẫn
- Độ phổ biến/Trình độ: Nâng cao (N1, chuyên ngành công nghệ, kinh tế)
- Ngữ đi kèm: 半導体チップ・半導体産業・半導体不足・半導体メーカー・半導体工場・パワー半導体
2. Ý nghĩa chính
- Vật liệu có tính dẫn điện trung gian giữa 導体 (dẫn điện) và 絶縁体 (cách điện). Ví dụ: Si (silicon), GaN, SiC.
- Cũng dùng để chỉ ngành công nghiệp bán dẫn, các sản phẩm như chip, IC, vi xử lý.
3. Phân biệt
- 導体: chất dẫn điện mạnh (ví dụ kim loại).
- 絶縁体: chất cách điện (gỗ, nhựa khô...).
- 集積回路(IC): mạch tích hợp, là “sản phẩm” làm từ 半導体.
- 半導体材料 vs 半導体デバイス: vật liệu bán dẫn vs linh kiện bán dẫn (tranzito, diode...).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngành/nghề: 半導体産業・半導体メーカー・半導体製造装置・半導体工場.
- Thị trường/kinh tế: 半導体不足・半導体市場・半導体サプライチェーン.
- Kỹ thuật: シリコン半導体・化合物半導体・パワー半導体・半導体物理.
- Văn phong báo chí, kinh tế, khoa học; thường xuất hiện trong tin công nghệ, chuỗi cung ứng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 半導体チップ |
Liên quan |
chip bán dẫn |
Thành phẩm; chứa mạch điện. |
| 集積回路(IC) |
Liên quan |
mạch tích hợp |
Ứng dụng cụ thể của 半導体. |
| トランジスタ |
Liên quan |
tranzito |
Linh kiện cơ bản của bán dẫn. |
| 導体 |
Đối chiếu |
chất dẫn điện |
Độ dẫn cao hơn 半導体. |
| 絶縁体 |
Đối nghĩa |
chất cách điện |
Ngược với導体; 半導体 ở giữa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 半: bán (một nửa, ở đây gợi “bán dẫn”).
- 導: dẫn (dẫn dắt, dẫn điện).
- 体: thể (vật thể, vật chất).
- 半 + 導 + 体 → “vật thể có tính dẫn điện ở mức bán phần”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật thời sự, “半導体不足” gắn với chậm trễ sản xuất ô tô, điện tử. Khi mô tả chuỗi cung ứng, người Nhật hay nói “前工程/後工程”, “設計・製造・封止・検査”. Hiểu các kết hợp từ giúp bạn đọc tin công nghệ dễ dàng hơn.
8. Câu ví dụ
- 半導体不足で自動車の生産が遅れた。
Do thiếu chip bán dẫn, sản xuất ô tô bị chậm lại.
- 日本は半導体製造装置で世界的に強い。
Nhật Bản mạnh trên thế giới về thiết bị sản xuất bán dẫn.
- 半導体チップはスマートフォンの心臓部だ。
Chip bán dẫn là “trái tim” của điện thoại thông minh.
- シリコン半導体の特性を学ぶ。
Học về đặc tính của bán dẫn silicon.
- 彼は大手半導体メーカーに就職した。
Anh ấy đã vào làm tại hãng bán dẫn lớn.
- 政府は半導体工場の誘致を支援している。
Chính phủ đang hỗ trợ thu hút nhà máy bán dẫn.
- 次世代のパワー半導体としてSiCが注目される。
SiC được chú ý như bán dẫn công suất thế hệ mới.
- この講義では半導体物理の基礎を扱う。
Bài giảng này đề cập cơ sở vật lý bán dẫn.
- 半導体市場は長期的に拡大傾向だ。
Thị trường bán dẫn có xu hướng mở rộng dài hạn.
- 半導体の微細化は物理的限界に近づいている。
Sự vi mô hóa của bán dẫn đang tiến gần giới hạn vật lý.