半導体 [Bán Đạo Thể]

はんどうたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

bán dẫn

Hán tự

Từ liên quan đến 半導体

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 半導体(はんどうたい)
  • Cách đọc: はんどうたい
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ khoa học/kỹ thuật)
  • Nghĩa khái quát: chất bán dẫn; ngành/chíp bán dẫn
  • Độ phổ biến/Trình độ: Nâng cao (N1, chuyên ngành công nghệ, kinh tế)
  • Ngữ đi kèm: 半導体チップ・半導体産業・半導体不足・半導体メーカー・半導体工場・パワー半導体

2. Ý nghĩa chính

- Vật liệu có tính dẫn điện trung gian giữa 導体 (dẫn điện) và 絶縁体 (cách điện). Ví dụ: Si (silicon), GaN, SiC.
- Cũng dùng để chỉ ngành công nghiệp bán dẫn, các sản phẩm như chip, IC, vi xử lý.

3. Phân biệt

  • 導体: chất dẫn điện mạnh (ví dụ kim loại).
  • 絶縁体: chất cách điện (gỗ, nhựa khô...).
  • 集積回路(IC): mạch tích hợp, là “sản phẩm” làm từ 半導体.
  • 半導体材料 vs 半導体デバイス: vật liệu bán dẫn vs linh kiện bán dẫn (tranzito, diode...).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngành/nghề: 半導体産業・半導体メーカー・半導体製造装置・半導体工場.
  • Thị trường/kinh tế: 半導体不足・半導体市場・半導体サプライチェーン.
  • Kỹ thuật: シリコン半導体・化合物半導体・パワー半導体・半導体物理.
  • Văn phong báo chí, kinh tế, khoa học; thường xuất hiện trong tin công nghệ, chuỗi cung ứng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
半導体チップ Liên quan chip bán dẫn Thành phẩm; chứa mạch điện.
集積回路(IC) Liên quan mạch tích hợp Ứng dụng cụ thể của 半導体.
トランジスタ Liên quan tranzito Linh kiện cơ bản của bán dẫn.
導体 Đối chiếu chất dẫn điện Độ dẫn cao hơn 半導体.
絶縁体 Đối nghĩa chất cách điện Ngược với導体; 半導体 ở giữa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 半: bán (một nửa, ở đây gợi “bán dẫn”).
  • 導: dẫn (dẫn dắt, dẫn điện).
  • 体: thể (vật thể, vật chất).
  • 半 + 導 + 体 → “vật thể có tính dẫn điện ở mức bán phần”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật thời sự, “半導体不足” gắn với chậm trễ sản xuất ô tô, điện tử. Khi mô tả chuỗi cung ứng, người Nhật hay nói “前工程/後工程”, “設計・製造・封止・検査”. Hiểu các kết hợp từ giúp bạn đọc tin công nghệ dễ dàng hơn.

8. Câu ví dụ

  • 半導体不足で自動車の生産が遅れた。
    Do thiếu chip bán dẫn, sản xuất ô tô bị chậm lại.
  • 日本は半導体製造装置で世界的に強い。
    Nhật Bản mạnh trên thế giới về thiết bị sản xuất bán dẫn.
  • 半導体チップはスマートフォンの心臓部だ。
    Chip bán dẫn là “trái tim” của điện thoại thông minh.
  • シリコン半導体の特性を学ぶ。
    Học về đặc tính của bán dẫn silicon.
  • 彼は大手半導体メーカーに就職した。
    Anh ấy đã vào làm tại hãng bán dẫn lớn.
  • 政府は半導体工場の誘致を支援している。
    Chính phủ đang hỗ trợ thu hút nhà máy bán dẫn.
  • 次世代のパワー半導体としてSiCが注目される。
    SiC được chú ý như bán dẫn công suất thế hệ mới.
  • この講義では半導体物理の基礎を扱う。
    Bài giảng này đề cập cơ sở vật lý bán dẫn.
  • 半導体市場は長期的に拡大傾向だ。
    Thị trường bán dẫn có xu hướng mở rộng dài hạn.
  • 半導体の微細化は物理的限界に近づいている。
    Sự vi mô hóa của bán dẫn đang tiến gần giới hạn vật lý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 半導体 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?