• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cũ Lũ Rũ Rủ
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: まず.しい; やつ.れる; ちいさ.い
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

寠 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 居 (ở, cư trú). Nghĩa gốc: “ở trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự cư trú, sinh sống trong gia đình.