• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tể
  • Âm On: サイ
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1597
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ただ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

宰 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 辛 (công cụ). Nghĩa gốc: “quản lý, cai trị”. Về sau dùng để chỉ người có quyền hành, quản lý.