• Hán Tự:
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: みどりご
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 20

Giải thích:

孾 là chữ hội ý: gồm bộ 子 (con cái) và bộ 因 (nguyên nhân, lý do). Nghĩa gốc: “sinh con”. Về sau dùng để chỉ sự sinh sản, sinh nở.