• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiết
  • Âm On: ケツ
  • Âm Kun: ひとり
  • Bộ Thủ: 子 (Tử) 亅 (Quyết)
  • Số Nét: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孑 là chữ tượng hình: vẽ hình một đứa trẻ đứng một mình. Nghĩa gốc: “cô độc, một mình”. Về sau dùng để chỉ sự đơn độc, không có ai bên cạnh.