• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngu
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1827
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

娯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 呉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vui vẻ, giải trí”. Về sau dùng để chỉ sự giải trí, niềm vui.