Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大衆娯楽
[Đại Chúng Ngu Nhạc]
たいしゅうごらく
🔊
Danh từ chung
giải trí đại chúng
Hán tự
大
Đại
lớn; to
衆
Chúng
đám đông; quần chúng
娯
Ngu
giải trí; niềm vui
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái