娯楽映画 [Ngu Nhạc Ánh Hoạch]
ごらくえいが

Danh từ chung

phim giải trí

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この映画えいが教育きょういく娯楽ごらくをかねている。
Bộ phim này vừa mang tính giáo dục vừa mang tính giải trí.

Hán tự

Ngu giải trí; niềm vui
Nhạc âm nhạc; thoải mái
Ánh phản chiếu; hình ảnh; chiếu
Hoạch nét vẽ; bức tranh