娯楽施設 [Ngu Nhạc Thi Thiết]
ごらくしせつ

Danh từ chung

cơ sở giải trí

JP: このにはたくさんの娯楽ごらく施設しせつがある。

VI: Thành phố này có nhiều cơ sở giải trí.

Hán tự

Ngu giải trí; niềm vui
Nhạc âm nhạc; thoải mái
Thi cho; thực hiện
Thiết thiết lập; chuẩn bị