娯楽番組 [Ngu Nhạc Phiên Tổ]
ごらくばんぐみ

Danh từ chung

chương trình giải trí

Hán tự

Ngu giải trí; niềm vui
Nhạc âm nhạc; thoải mái
Phiên lượt; số trong một chuỗi
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn