Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
娯楽場
[Ngu Nhạc Trường]
ごらくじょう
🔊
Danh từ chung
điểm giải trí
Hán tự
娯
Ngu
giải trí; niềm vui
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái
場
Trường
địa điểm