Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
娯楽雑誌
[Ngu Nhạc Tạp Chí]
ごらくざっし
🔊
Danh từ chung
tạp chí giải trí
Hán tự
娯
Ngu
giải trí; niềm vui
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái
雑
Tạp
tạp
誌
Chí
tài liệu; ghi chép