• Hán Tự:
  • Âm On: レツ レチ
  • Âm Kun: うつく.しい
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

姴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 列 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ xếp hàng”. Về sau dùng để chỉ sự sắp xếp hoặc tổ chức.