• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tính
  • Âm On: セイ ショウ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1628
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

姓 là chữ hình thanh: bộ 女 (nữ, gợi ý về gia đình) và thanh phù 生 (gợi âm). Nghĩa gốc: “họ, dòng họ”. Về sau dùng để chỉ tên họ của một người.