Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
百姓家
[Bách Tính Gia]
ひゃくしょうや
🔊
Danh từ chung
nhà nông
Hán tự
百
Bách
một trăm
姓
Tính
họ
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ