• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yến
  • Âm On: アン エン
  • Âm Kun: やす.らか; やす.める
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

妟 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 女 (nữ) và chữ 安 (an), gợi ý về sự an lành. Nghĩa gốc: “an lành, yên bình”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ an lành.