• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giáng Hàng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: お.りる; お.ろす; ふ.る; くだ.る; くだ.す
  • Bộ Thủ: 夂 (Truy)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

夅 là chữ hình thanh: bộ 夂 (đi, gợi ý) và thanh phù 夅. Nghĩa gốc: “đi xuống”. Về sau dùng để chỉ hành động đi xuống.