• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuyên Quyên Quyền Quyển
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: かこ.い
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

圈 là chữ hình thanh: bộ 囗 (vây quanh, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 卷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vòng tròn”. Về sau dùng để chỉ sự bao quanh.