• Hán Tự:
  • Hán Việt: Long Lùng
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: のど
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 19

Giải thích:

嚨 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) kết hợp với phần 隆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cổ họng”.