• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giảo Khiết Niết Rỉ
  • Âm On: コウ ゴウ
  • Âm Kun: か.む; か.じる
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 18

Giải thích:

嚙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 咼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng nhai”. Về sau dùng để chỉ hành động nhai thức ăn.