• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xuy
  • Âm On:
  • Âm Kun: わら.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嗤 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 之 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cười nhạo, chế giễu”. Về sau dùng để chỉ sự cười nhạo, chê bai.