• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tang Táng
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 885
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

喪 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về lời nói) và thanh phù 喪. Nghĩa gốc: “mất mát, tang lễ”. Về sau dùng để chỉ sự đau buồn, mất mát.