心神喪失 [Tâm Thần Tang Thất]
しんしんそうしつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mất trí

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Thần thần; tâm hồn
Tang mất; tang
Thất mất; lỗi