喪服
[Tang Phục]
もふく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
quần áo tang; trang phục tang; váy tang
JP: スミス夫人は喪服を着ている。
VI: Bà Smith đang mặc đồ tang.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
喪服をクリーニングに出せますか?
Tôi có thể gửi quần áo tang lễ đi giặt được không?