大喪 [Đại Tang]
たいそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

lễ tang của hoàng đế Nhật Bản

🔗 大喪の礼・たいそうのれい

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

tang lễ Hoàng gia

Hán tự

Đại lớn; to
Tang mất; tang