服喪 [Phục Tang]
ふくも
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

để tang

Hán tự

Phục quần áo; thừa nhận; tuân theo; thực hiện
Tang mất; tang