• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sáp Thiếp Xiếp Xiệp
  • Âm On: ショウ ソウ
  • Âm Kun: くら.う; すす.る; ついば.む; ふ.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

唼 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 夹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu của động vật”. Về sau dùng để chỉ âm thanh phát ra từ động vật.