• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ha Hà Hờ
  • Âm On:
  • Âm Kun: しか.る; せ.める
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

哬 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 何 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu ngạc nhiên”. Về sau dùng để chỉ âm thanh biểu thị sự ngạc nhiên.